🌟 레코드 (record)

Danh từ  

1. 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

1. ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레코드 한 장.
    One record.
  • Google translate 레코드 판매량.
    Record sales.
  • Google translate 레코드 회사.
    Record company.
  • Google translate 레코드를 제작하다.
    Produce a record.
  • Google translate 레코드를 취입하다.
    Record a record.
  • Google translate 지수는 잠에서 깨 우는 아이에게 레코드에 녹음된 자장가를 들려주었다.
    Jisoo played a lullaby recorded on the record to a crying child.
  • Google translate 그가 새로 녹음한 레코드는 백만 장의 판매량을 기록하며 그를 올해의 가수로 만들었다.
    His new record sold a million copies, making him a singer of the year.
Từ đồng nghĩa 레코드판(record板): 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

레코드: record,レコード,disque,disco,سجل,хуурцаг, пянз,đĩa hát,แผ่นเสียง, แผ่นบันทึกเสียง,rekaman, piringan musik, piringan hitam, CD, DVD,винил; диск,唱片,


🗣️ 레코드 (record) @ Giải nghĩa

🗣️ 레코드 (record) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)