🌟 레코드 (record)

Danh từ  

1. 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

1. ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 레코드 한 장.
    One record.
  • 레코드 판매량.
    Record sales.
  • 레코드 회사.
    Record company.
  • 레코드를 제작하다.
    Produce a record.
  • 레코드를 취입하다.
    Record a record.
  • 지수는 잠에서 깨 우는 아이에게 레코드에 녹음된 자장가를 들려주었다.
    Jisoo played a lullaby recorded on the record to a crying child.
  • 그가 새로 녹음한 레코드는 백만 장의 판매량을 기록하며 그를 올해의 가수로 만들었다.
    His new record sold a million copies, making him a singer of the year.
Từ đồng nghĩa 레코드판(record板): 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.


🗣️ 레코드 (record) @ Giải nghĩa

🗣️ 레코드 (record) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104)