🌟 레코드 (record)
Danh từ
🗣️ 레코드 (record) @ Giải nghĩa
- 스테레오 (stereo) : 방송이나 레코드 등에서 두 개 이상의 스피커를 사용해 음향을 입체적으로 재생하는 방식, 또는 그런 장치.
🗣️ 레코드 (record) @ Ví dụ cụ thể
- 레코드 가게에서 익숙한 멜로디의 노래가 흘러나왔다. [멜로디 (melody)]
🌷 ㄹㅋㄷ: Initial sound 레코드
-
ㄹㅋㄷ (
리코더
)
: 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ. -
ㄹㅋㄷ (
레코드
)
: 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
• Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104)