🌟 리코더 (recorder)

Danh từ  

1. 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.

1. ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리코더 합주.
    Recorder ensemble.
  • Google translate 리코더를 배우다.
    Learn the recorder.
  • Google translate 리코더를 불다.
    Blow the recorder.
  • Google translate 리코더를 연주하다.
    Play a recorder.
  • Google translate 리코더는 보통 앞에 일곱 개의 구멍이 있고, 뒤에 높은 음을 내기 위한 한 개의 구멍이 있다.
    Recorder usually has seven holes in front and one hole in the back for a high note.
  • Google translate 대부분 리코더는 아이들이 배우는 쉬운 악기라고 생각하지만 제대로 배우려면 많은 연습이 필요하다.
    Most recorder think it is an easy instrument for children to learn, but it takes a lot of practice to learn properly.
  • Google translate 오늘 음악 시간에 뭐 배워요?
    What are you learning in music class today?
    Google translate 오늘은 리코더 부는 법을 배울 거예요.
    Today we're going to learn how to play the recorder.

리코더: recorder,リコーダー,enregistreur, lecteur, flûte à bec percée de huit trous,flauta dulce,ناي ريكوردر,рекордер, англи лимбэ,ống tiêu, tiêu,ขลุ่ย,recorder,блок-флейта,竖笛,

🗣️ 리코더 (recorder) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)