🌟 리코더 (recorder)
Danh từ
🗣️ 리코더 (recorder) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄹㅋㄷ: Initial sound 리코더
-
ㄹㅋㄷ (
리코더
)
: 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ. -
ㄹㅋㄷ (
레코드
)
: 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)