🌟 리코더 (recorder)
Danh từ
🗣️ 리코더 (recorder) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄹㅋㄷ: Initial sound 리코더
-
ㄹㅋㄷ (
리코더
)
: 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ. -
ㄹㅋㄷ (
레코드
)
: 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
• Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47)