🌟 레코드 (record)
Danh từ
🗣️ 레코드 (record) @ Giải nghĩa
- 스테레오 (stereo) : 방송이나 레코드 등에서 두 개 이상의 스피커를 사용해 음향을 입체적으로 재생하는 방식, 또는 그런 장치.
🗣️ 레코드 (record) @ Ví dụ cụ thể
- 레코드 가게에서 익숙한 멜로디의 노래가 흘러나왔다. [멜로디 (melody)]
🌷 ㄹㅋㄷ: Initial sound 레코드
-
ㄹㅋㄷ (
리코더
)
: 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ. -
ㄹㅋㄷ (
레코드
)
: 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208)