🌟 둥지

☆☆   Danh từ  

1. 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.

1. TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻐꾸기 둥지.
    Cuckoo's nest.
  • Google translate 참새 둥지.
    Sparrow's nest.
  • Google translate 둥지를 나오다.
    Out of the nest.
  • Google translate 둥지를 만들다.
    Build a nest.
  • Google translate 둥지를 틀다.
    Build a nest.
  • Google translate 아빠 새가 새끼들에게 줄 애벌레 한 마리를 물고 둥지에 왔다.
    A father bird came to the nest with a caterpillar for its young.
  • Google translate 새들은 풀이나 나뭇가지를 물어다 둥지를 만들어 거기에서 새끼를 낳고 기른다.
    Birds bite grass or branches and make nests, where they give birth and raise their young.
  • Google translate 자네, 새도 기르나?
    Do you keep birds?
    Google translate 아닐세. 어느날 새 한 마리가 날아오더니 처마 밑에 둥지를 틀고 살기 시작했어.
    No. one day a bird flew in and started to live in a nest under the eaves.
Từ đồng nghĩa 보금자리: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.,…

둥지: nest,す【巣】,nid,nido,عش,шувууны үүр,tổ,รังนก,sarang,гнездо; гнёздышко,鸟巢,鸟窝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥지 (둥지)


🗣️ 둥지 @ Giải nghĩa

🗣️ 둥지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)