🌟 소쩍새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소쩍새 (
소쩍쌔
)
🗣️ 소쩍새 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅉㅅ: Initial sound 소쩍새
-
ㅅㅉㅅ (
소쩍새
)
: 온몸에 갈색 줄무늬가 있고 머리 양쪽에 뿔 같은 깃털이 나 있으며, 낮에는 자고 밤에 활동하는 새.
Danh từ
🌏 CHIM CÚ MÈO: Loài chim ngủ ngày và hoạt động về đêm, toàn thân có vằn màu nâu và trên đầu có lông giống như chiếc sừng ở hai bên.
• Luật (42) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)