🌟 소쩍새

Danh từ  

1. 온몸에 갈색 줄무늬가 있고 머리 양쪽에 뿔 같은 깃털이 나 있으며, 낮에는 자고 밤에 활동하는 새.

1. CHIM CÚ MÈO: Loài chim ngủ ngày và hoạt động về đêm, toàn thân có vằn màu nâu và trên đầu có lông giống như chiếc sừng ở hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소쩍새 한 마리.
    One cuckoo bird.
  • Google translate 소쩍새 울음소리.
    The cry of a cuckoo.
  • Google translate 소쩍새가 울다.
    The cuckoo crows.
  • Google translate 소쩍새가 번식하다.
    Cowpaw breeds.
  • Google translate 갈색 무늬의 소쩍새 어미는 곤충 등을 잡아 나무 둥지 안에 있는 새끼에게 먹였다.
    The mother of the brown-patterned heron caught insects and fed them to the cubs in the tree's nest.
  • Google translate 아름드리 소나무가 빼곡한 이 숲속에는 부엉이와 소쩍새 등 조류 삼십여 종이 서식하고 있다.
    This beautiful pine-filled forest is home to more than 30 species of birds, including owls and fowl.

소쩍새: scops owl,コノハズク【木の葉木菟】,coucou, petit-duc scops, Otus scops, petit hibou d'Europe,autillo, Otus scops,بومة,ууль,chim cú mèo,นกเค้าแมวชนิดหนึ่ง,burung hantu celepuk,сплюшка; сова обыкновенная,角鸮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소쩍새 (소쩍쌔)

🗣️ 소쩍새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)