🌟 소쩍소쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소쩍소쩍 (
소쩍소쩍
)
🌷 ㅅㅉㅅㅉ: Initial sound 소쩍소쩍
-
ㅅㅉㅅㅉ (
소쩍소쩍
)
: 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục. -
ㅅㅉㅅㅉ (
살짝살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉㅅㅉ (
샐쭉샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. -
ㅅㅉㅅㅉ (
슬쩍슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
• Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159)