🌟 소쩍소쩍

Phó từ  

1. 소쩍새가 자꾸 우는 소리.

1. CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소쩍소쩍 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 소쩍새가 소쩍소쩍 울다.
    Coughbirds squeak.
  • Google translate 고요한 산속에서 소쩍새가 소쩍소쩍 울며 적막을 깼다.
    In the tranquil mountains, a cowbird broke the silence with a squeak.
  • Google translate 어디선가 소쩍새 한 마리가 소쩍소쩍 구슬프게 우는 소리가 들렸다.
    From somewhere i heard a cowhook squealing sorrowfully.
  • Google translate 어디서 소쩍새 우는 소리가 들리네.
    I hear a cowhook crying from somewhere.
    Google translate 소쩍소쩍 소리가 애절하게 들리는구나.
    You sound mournful.

소쩍소쩍: cuckoo,ぶっぽうそう,,bubu,"سو تشوك سو تشوك",үү үү,cú! cú!,อวู้ ๆ, อุอู้ ๆ,,ух-ух,咕咕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소쩍소쩍 (소쩍소쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)