🌟 소쩍소쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소쩍소쩍 (
소쩍소쩍
)
🌷 ㅅㅉㅅㅉ: Initial sound 소쩍소쩍
-
ㅅㅉㅅㅉ (
소쩍소쩍
)
: 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục. -
ㅅㅉㅅㅉ (
살짝살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉㅅㅉ (
샐쭉샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. -
ㅅㅉㅅㅉ (
슬쩍슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
• Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15)