🌟 소쩍소쩍

Phó từ  

1. 소쩍새가 자꾸 우는 소리.

1. CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소쩍소쩍 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • 소쩍새가 소쩍소쩍 울다.
    Coughbirds squeak.
  • 고요한 산속에서 소쩍새가 소쩍소쩍 울며 적막을 깼다.
    In the tranquil mountains, a cowbird broke the silence with a squeak.
  • 어디선가 소쩍새 한 마리가 소쩍소쩍 구슬프게 우는 소리가 들렸다.
    From somewhere i heard a cowhook squealing sorrowfully.
  • 어디서 소쩍새 우는 소리가 들리네.
    I hear a cowhook crying from somewhere.
    소쩍소쩍 소리가 애절하게 들리는구나.
    You sound mournful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소쩍소쩍 (소쩍소쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)