🌟 독자 (讀者)

☆☆   Danh từ  

1. 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.

1. ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정 독자.
    A fixed reader.
  • Google translate 여성 독자.
    Female readers.
  • Google translate 청소년 독자.
    Teenager readers.
  • Google translate 다양한 독자.
    Diverse readers.
  • Google translate 독자 수준.
    Reader level.
  • Google translate 독자의 흥미.
    The interest of the reader.
  • Google translate 이 책은 다양한 삽화로 독자의 흥미를 끌고 있다.
    This book attracts readers' interest with various illustrations with various illustrations.
  • Google translate 이 소설은 작가가 노력한 흔적은 보이지만 독자의 흥미를 끌 만한 무엇인가가 없다.
    This novel shows signs of the writer's efforts, but there is nothing to interest the reader.
  • Google translate 김 작가님, 글을 잘 쓰는 비결이 무엇입니까?
    Writer kim, what's the secret to good writing?
    Google translate 글쎄요, 독자들에게 감동을 주기 위해 노력하는 것 말고는 다른 것은 없습니다.
    Well, there's nothing else but trying to impress the reader.
Từ tham khảo 필자(筆者): 글을 쓴 사람. 또는 글을 쓰고 있거나 쓸 사람.

독자: reader,どくしゃ【読者】,lecteur(trice), souscripteur(trice), abonné(e), public,lector,قارئ,уншигч,độc giả, bạn đọc,ผู้อ่าน, คนอ่าน,pembaca,читатель,读者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독자 (독짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sở thích  

🗣️ 독자 (讀者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97)