🌟 기고 (寄稿)

  Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.

1. VIỆC GỬI BÀI, BẢN THẢO ĐỂ GỬI: Việc viết và gửi bản thảo để đăng tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독자 기고.
    A reader's contribution.
  • Google translate 잡지 기고.
    Contributing to a magazine.
  • Google translate 특별 기고.
    Special contributions.
  • Google translate 전문가의 기고.
    An expert contribution.
  • Google translate 기고 글.
    Contributions.
  • Google translate 기고가 되다.
    Be a contributor.
  • Google translate 기고를 하다.
    Contribute.
  • Google translate 나는 신문에서 전문가의 기고가 실린 페이지를 찾아 읽었다.
    I found and read a page in the newspaper with an expert's contribution.
  • Google translate 우리 잡지사에서는 독자가 직접 쓴 기사도 잡지에 싣기 위해 독자 기고를 받고 있다.
    In our magazine company, we are receiving our own contributions to publish our own articles.
  • Google translate 나 이제부터 잡지에 고정 기고를 할 수 있게 되었어.
    I can now make a fixed contribution to the magazine.
    Google translate 그럼 잡지에 네 글이 계속 실리는 거야?
    So your writing continues to appear in magazines?
Từ tham khảo 투고(投稿): 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서…

기고: contribution,きこう【寄稿】。とうこう【投稿】,rédaction d'un article,colaboración,كتابة مقالات لنشرها في الصحف,эх, өгүүлэл, нийтлэл,việc gửi bài, bản thảo để gửi,การเขียนต้นฉบับ, เรื่องเขียนที่ส่งไปตีพิมพ์,penulisan artikel, pemuatan artikel,корреспонденция,投稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기고 (기고)
📚 Từ phái sinh: 기고하다(寄稿하다): 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보내다.

🗣️ 기고 (寄稿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)