🌟 도장 (圖章)

☆☆   Danh từ  

1. 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.

1. CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 도장.
    Wooden stamp.
  • Google translate 확인 도장.
    Confirmation stamp.
  • Google translate 도장을 받다.
    Receive a seal.
  • Google translate 도장을 새기다.
    Engrave a seal.
  • Google translate 도장을 찍다.
    To stamp(a seal).
  • Google translate 도장을 파다.
    Dig a seal.
  • Google translate 김 부장은 회사의 물품 구매 동의서에 도장을 찍었다.
    Kim stamped his seal on the company's agreement to purchase goods.
  • Google translate 마트에서 확인 도장을 받아 오면 한 시간은 주차 요금이 무료이다.
    Parking is free for an hour when you get a confirmation stamp from the mart.
  • Google translate 두 회사의 사장이 계약서에 도장을 찍어 기술 협력에 합의했다.
    The presidents of the two companies signed the contract and agreed to cooperate in technology.
  • Google translate 이 집으로 계약하겠습니다.
    I'd like to sign a contract for this house.
    Google translate 네, 그럼 이 계약서를 잘 읽어 보시고 여기에 도장을 찍어 주세요.
    Yes, then please read this contract carefully and stamp it here.
Từ đồng nghĩa 인장(印章): 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인…

도장: seal; stamp,いん【印】。はん【判】。はんこ【判子】。いんぎょう【印形】,sceau, cachet, timbre, tampon,sello,ختم,тамга, тамга тэмдэг,con dấu,ตรา, ตราประทับ, ตรายาง,cap,штамп; печать,图章,印章,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도장 (도장)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 도장 (圖章) @ Giải nghĩa

🗣️ 도장 (圖章) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Thời tiết và mùa (101)