🌟 인감도장 (印鑑圖章)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인감도장 (
인감또장
)
🌷 ㅇㄱㄷㅈ: Initial sound 인감도장
-
ㅇㄱㄷㅈ (
우격다짐
)
: 억지로 우겨서 남을 복종하게 함. 또는 그런 행위.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP, SỰ ÉP BUỘC, SỰ ÁP ĐẶT: Việc nhất quyết làm cho người khác phải phục tùng. Hoặc hành động như vậy. -
ㅇㄱㄷㅈ (
인감도장
)
: 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
Danh từ
🌏 CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ): Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42)