🌟 인감도장 (印鑑圖章)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인감도장 (
인감또장
)
🌷 ㅇㄱㄷㅈ: Initial sound 인감도장
-
ㅇㄱㄷㅈ (
우격다짐
)
: 억지로 우겨서 남을 복종하게 함. 또는 그런 행위.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP, SỰ ÉP BUỘC, SỰ ÁP ĐẶT: Việc nhất quyết làm cho người khác phải phục tùng. Hoặc hành động như vậy. -
ㅇㄱㄷㅈ (
인감도장
)
: 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
Danh từ
🌏 CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ): Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.
• Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)