🌟 인감도장 (印鑑圖章)

Danh từ  

1. 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.

1. CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ): Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인감도장과 인감 증명서.
    The seal stamp and seal certificate of seal impression.
  • 인감도장이 날인되다.
    The seal is sealed.
  • 인감도장을 준비하다.
    Prepare a seal stamp.
  • 인감도장을 찍다.
    Print a seal.
  • 인감도장을 파다.
    Dig a seal stamp.
  • 아버지는 집을 매매하면서 계약서에 인감도장을 찍었다.
    My father stamped his seal on the contract while selling houses.
  • 아들은 아버지의 재산을 물려받기 위해 인감도장을 변호사에게 주었다.
    The son gave the seal to the lawyer to inherit his father's property.
  • 인감증명서를 받으려고 합니다.
    I'd like to get a certificate of seal impression.
    인감도장이나 신분증을 지참하셨나요?
    Did you bring a seal or id?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인감도장 (인감또장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)