🌟 도장 (圖章)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도장 (
도장
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 도장 (圖章) @ Giải nghĩa
- 직인 (職印) : 공공 기관이나 회사에서 책임자가 맡은 일에 따라 사용하는 도장.
- 봉인 (封印) : 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는 그렇게 찍힌 도장.
- 막도장 (막圖章) : 일반적으로 자주 사용하는 도장.
- 낙인 (烙印) : 불에 달구어 찍는 쇠로 된 도장. 또는 그것으로 찍은 표시.
- 인감 (印鑑) : 본인의 도장인지 확인하기 위해 공공 기관에 미리 제출해 두는 도장 자국.
- 인감도장 (印鑑圖章) : 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
- 소인 (消印) : 지우는 표시로 도장을 찍음. 또는 그 도장.
- 스탬프 (stamp) : 잉크에 묻혀서 찍는, 기관 이름이나 날짜, 무늬 등이 그려져 있는 도장.
- 고무도장 (고무圖章) : 고무로 된 판에 내용을 새겨 손잡이에 붙인 도장. 또는 그것으로 찍은 자국.
- 옥새 (玉璽) : 국가적 문서에 사용하는 옥으로 만든 도장.
- 손도장 (손圖章) : 엄지손가락에 인주를 묻혀 도장 대신 찍는 것.
- 검인 (檢印) : 서류나 물건을 검사한 표시로 도장을 찍는 일. 또는 그 도장.
- 지장 (指章) : 도장 대신에 손가락 끝에 인주 등을 묻혀 지문을 찍는 것.
🗣️ 도장 (圖章) @ Ví dụ cụ thể
- 도장 가게 주인은 기계로 도장에 새김을 해 주었다. [새김]
- 검도 도장. [검도 (劍道)]
- 상아 도장. [상아 (象牙)]
- 도장 자국. [자국]
- 예. 방금 계약서에 도장 찍고 왔습니다. [도장(을) 찍다]
- 야, 눈독 들이지마. 내가 먼저 유민이한테 도장 찍었거든. [도장(을) 찍다]
- 직인 도장. [직인 (職印)]
- 지수는 도장을 안 가져와서 도장 대신 오른손의 엄지로 지장을 찍었다. [엄지]
- 응. 내일 매매 계약서에 도장 찍고 계약금도 주고 올 거야. [매매 (賣買)]
- 태권도 도장. [태권도 (跆拳道)]
- 사기 도장. [사기 (沙器/砂器)]
- 검술 도장. [검술 (劍術)]
🌷 ㄷㅈ: Initial sound 도장
-
ㄷㅈ (
답장
)
: 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận. -
ㄷㅈ (
동전
)
: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng... -
ㄷㅈ (
대전
)
: 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam. -
ㄷㅈ (
된장
)
: 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DOENJANG, ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN: Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương. -
ㄷㅈ (
돼지
)
: 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ. -
ㄷㅈ (
다정
)
: 마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm. -
ㄷㅈ (
도전
)
: 정면으로 맞서서 싸움을 걺.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu. -
ㄷㅈ (
다짐
)
: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót. -
ㄷㅈ (
둥지
)
: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó. -
ㄷㅈ (
대접
)
: 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận. -
ㄷㅈ (
도장
)
: 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó. -
ㄷㅈ (
등장
)
: 사람이 무대 등에 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu. -
ㄷㅈ (
단점
)
: 모자라거나 흠이 되는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết. -
ㄷㅈ (
대중
)
: 많은 사람들의 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người. -
ㄷㅈ (
동작
)
: 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄷㅈ (
단지
)
: 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích. -
ㄷㅈ (
당장
)
: 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó. -
ㄷㅈ (
독자
)
: 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v... -
ㄷㅈ (
단지
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là... -
ㄷㅈ (
대조
)
: 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau. -
ㄷㅈ (
도중
)
: 길을 가는 중간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.
• Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86)