🌟 인장 (印章)

Danh từ  

1. 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.

1. CON DẤU: Đồ vật bằng gỗ hoặc thủy tinh có khắc tên cá nhân hoặc tên cơ quan, dùng để xác nhận điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인장을 받다.
    Receive a seal.
  • Google translate 인장을 새기다.
    Engrave a seal.
  • Google translate 인장을 찍다.
    To stamp with seal.
  • Google translate 인장을 파다.
    Dig a seal.
  • Google translate 공항 출입국 관리원은 여권에 인장을 찍어 주었다.
    The airport immigration officer stamped my passport.
  • Google translate 인장을 어떻게 파 드릴까요?
    How would you like your seal?
    Google translate 제 이름을 한자로 새겨 주세요.
    Please engrave my name in chinese characters.
Từ đồng nghĩa 도장(圖章): 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인…

인장: seal,いん【印】。いんしょう【印章】。いんぎょう【印形】,sceau, cachet,sello,ختم,тамга,con dấu,ตราประทับรับรอง,cap, cap segel,печать; штамп,印章,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인장 (인장)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Hẹn (4)