🌟 언제

☆☆☆   Phó từ  

1. 알지 못하는 어느 때에.

1. BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국에 언제 왔어요?
    When did you come to korea?
  • Google translate 우리 언제 만날까요?
    When shall we meet?
  • Google translate 언제 고향에 돌아가세요?
    When are you going home?
  • Google translate 공사는 언제 끝납니까?
    When will the construction be finished?
    Google translate 아마 이번 달 안에 끝날 겁니다.
    It'll probably be over within this month.

언제: when; at what time,いつ【何時】,(adv.) quand, à quel moment,cuando,متى,хэзээ,bao giờ, khi nào,เมื่อไร,kapan,когда,什么时候,

2. 분명히 정해지지 않은 미래의 어느 때에.

2. LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai không được xác định rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언제 술이나 한잔합시다.
    Let's have a drink sometime.
  • Google translate 언제 한 번 식사나 하죠.
    Let's have a meal sometime.
  • Google translate 다음에 언제 영화나 보러 가자.
    Let's go to the movies sometime next time.
  • Google translate 시간 나면 언제 우리 집에 놀러 와.
    Come over to my place sometime if you have time.
    Google translate 그래. 시간 날 때 한번 갈게.
    Yeah. i'll go once when i have time.

3. 아무 때에. 아무 때나.

3. BẤT CỨ LÚC NÀO: Vào bất cứ lúc nào. Bất kì lúc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 노래는 언제 들어도 좋다.
    This song is always good to listen to.
  • Google translate 어머니가 해 주시는 김치찌개는 언제 먹어도 맛있다.
    My mother's kimchi stew is always delicious.
  • Google translate 어린 시절부터 알고 지내서 그런지 승규는 언제 만나도 어색하지 않다.
    Maybe because we've known each other since childhood, seung-gyu is not awkward whenever we meet.
  • Google translate 아이들이 웃는 얼굴은 언제 봐도 기분 좋은 것 같아.
    I always feel good when i see kids smiling.
    Google translate 맞아, 마음이 참 편안해져.
    Right, it's so relaxing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언제 (언ː제)
📚 thể loại: Nghi vấn   Cách nói thời gian  

📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.


🗣️ 언제 @ Giải nghĩa

🗣️ 언제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)