🌟 -ㅂ니까

vĩ tố  

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 정중하게 물음을 나타내는 종결 어미.

1. ...KHÔNG Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói hỏi người nghe một cách trịnh trọng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님은 건강하십니까?
    Are your parents healthy?
  • Google translate 당신은 지금 행복합니까?
    Are you happy now?
  • Google translate 결혼식은 언제 시작합니까?
    When does the wedding begin?
  • Google translate 칠판의 글씨가 잘 보입니까?
    Can you see the writing on the blackboard?
  • Google translate 여러분에게 가장 중요한 것은 무엇입니까?
    What is the most important thing to you?
  • Google translate 선생님은 안에 계십니까?
    Are you inside?
    Google translate 네, 지금 들어가시면 됩니다.
    Yes, you can go in now.
Từ tham khảo -습니까: (아주높임으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 정중하게 물음을 나타내는 종결 어…

-ㅂ니까: -pnikka,ますか。ですか,,,,,...không ạ?,...ไหมคะ(ครับ), ...หรือเปล่าคะ(ครับ), ...เหรอคะ(ครับ),apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)