🌟 -습니까
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅅㄴㄲ: Initial sound -습니까
-
ㅅㄴㄲ (
사냥꾼
)
: 사냥하는 사람. 또는 사냥을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI SĂN, THỢ SĂN: Người săn bắn. Hoặc người làm nghề săn bắn.
• Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20)