🌟 공고하다 (公告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공고하다 (
공고하다
) • 공고하는 () • 공고하여 () • 공고하니 () • 공고합니다 (공고함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공고(公告): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
🗣️ 공고하다 (公告 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 명문화하여 공고하다. [명문화하다 (明文化하다)]
- 게시판에 공고하다. [게시판 (揭示板)]
- 일시를 공고하다. [일시 (日時)]
- 세칙을 공고하다. [세칙 (細則)]
- 입찰을 공고하다. [입찰 (入札)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 공고하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151)