🌟 공고하다 (公告 하다)

Động từ  

1. 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리다.

1. THÔNG CÁO, THÔNG BÁO: Cơ quan nhà nước hay đoàn thể cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날짜를 공고하다.
    Announce the date.
  • Google translate 당선자를 공고하다.
    Announce the winner.
  • Google translate 모집을 공고하다.
    Announce recruitment.
  • Google translate 합격자를 공고하다.
    Announce successful candidates.
  • Google translate 신문에 공고하다.
    Publish in a newspaper.
  • Google translate 시청에서는 게시판에 여름 방학 인턴 모집을 공고하였다.
    City hall announced the recruitment of summer vacation interns on its bulletin board.
  • Google translate 관리소는 등산로 입구에 동물을 동반한 채 입장할 수 없다고 공고해 놓았다.
    The management office has announced that no animals are allowed to enter the entrance of the hiking trail.
  • Google translate 합격자는 언제 공고한대?
    When's the announcement for successful applicants?
    Google translate 내일 신문을 통해서 전국적으로 발표한대.
    It's going to be published nationwide in tomorrow's paper.
Từ đồng nghĩa 공시하다(公示하다): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 공포하다(公布하다): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다.
Từ đồng nghĩa 반포하다(頒布하다): 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.

공고하다: announce,こうこくする【公告する】。こうふする【公布する】。ふこくする【布告する】,publier, annoncer,promulgar,يُعلن علنا,албан ёсоор мэдэгдэх, албан ёсны мэдэгдэл гарах,thông cáo, thông báo,แจ้ง, ประกาศ,mengumumkan, mempublikasikan,Официально сообщать; оповещать; опубликовывать,公告,公布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고하다 (공고하다) 공고하는 () 공고하여 () 공고하니 () 공고합니다 (공고함니다)
📚 Từ phái sinh: 공고(公告): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.

🗣️ 공고하다 (公告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151)