🌟 과감하다 (果敢 하다)

  Tính từ  

1. 결단력이 있고 용감하다.

1. QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과감한 결단.
    A bold decision.
  • Google translate 과감한 결정.
    A bold decision.
  • Google translate 과감한 대책.
    Bold countermeasures.
  • Google translate 과감한 행동.
    Bold action.
  • Google translate 과감하게 결정을 내리다.
    Make a bold decision.
  • Google translate 과감하게 조치를 취하다.
    Take drastic action.
  • Google translate 새로 부임한 팀장은 기존의 규칙을 과감하게 모두 바꾸었다.
    The newly appointed team leader drastically changed all existing rules.
  • Google translate 정부는 불안한 경제를 살리기 위해 과감한 경제 정책을 펼쳤다.
    The government implemented drastic economic policies to revive the unstable economy.
  • Google translate 그 작은 회사에 큰돈을 투자하시다니 정말 과감하시네요.
    How bold of you to invest a lot of money in that small company.
    Google translate 저는 그 회사의 가능성을 보고 투자한 겁니다.
    I made an investment based on the company's potential.

과감하다: bold; daring; decisive,かかんだ【果敢だ】,audacieux,audaz, valiente,مقدام,тууштай,quả cảm,กล้าหาญ, เด็ดเดี่ยว,tegas, berani,смелый,果断,大胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과감하다 (과ː감하다) 과감한 (과ː감한) 과감하여 (과ː감하여) 과감해 (과ː감해) 과감하니 (과ː감하니) 과감합니다 (과ː감함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)