🌟 과감하다 (果敢 하다)

  Tính từ  

1. 결단력이 있고 용감하다.

1. QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과감한 결단.
    A bold decision.
  • 과감한 결정.
    A bold decision.
  • 과감한 대책.
    Bold countermeasures.
  • 과감한 행동.
    Bold action.
  • 과감하게 결정을 내리다.
    Make a bold decision.
  • 과감하게 조치를 취하다.
    Take drastic action.
  • 새로 부임한 팀장은 기존의 규칙을 과감하게 모두 바꾸었다.
    The newly appointed team leader drastically changed all existing rules.
  • 정부는 불안한 경제를 살리기 위해 과감한 경제 정책을 펼쳤다.
    The government implemented drastic economic policies to revive the unstable economy.
  • 그 작은 회사에 큰돈을 투자하시다니 정말 과감하시네요.
    How bold of you to invest a lot of money in that small company.
    저는 그 회사의 가능성을 보고 투자한 겁니다.
    I made an investment based on the company's potential.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과감하다 (과ː감하다) 과감한 (과ː감한) 과감하여 (과ː감하여) 과감해 (과ː감해) 과감하니 (과ː감하니) 과감합니다 (과ː감함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)