🌷 Initial sound: ㄱㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 100 ALL : 111

궁금하다 : 무엇이 무척 알고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó.

간과하다 (看過 하다) : 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다. Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.

간결하다 (簡潔 하다) : 군더더기가 없이 단순하고 간단하다. Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.

과격하다 (過激 하다) : 지나칠 정도로 심하게 격렬하다. Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

견고하다 (堅固 하다) : 단단하고 튼튼하다. Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững.

갑갑하다 : 몸을 조여 답답한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu.

고귀하다 (高貴 하다) : 훌륭하고 귀중하다. Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu.

과감하다 (果敢 하다) : 결단력이 있고 용감하다. Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm.

경건하다 (敬虔 하다) : 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다. Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

급격하다 (急激 하다) : 변화의 속도가 매우 빠르다. Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh.

급급하다 (汲汲 하다) : 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다. Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.


:
Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)