🌟 고귀하다 (高貴 하다)

  Tính từ  

1. 훌륭하고 귀중하다.

1. CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고귀한 물건.
    A noble object.
  • Google translate 고귀한 신분.
    A noble status.
  • Google translate 고귀한 정성.
    A noble heart.
  • Google translate 고귀한 희생.
    A noble sacrifice.
  • Google translate 고귀하게 만들다.
    Make noble.
  • Google translate 성품이 고귀하다.
    Character noble.
  • Google translate 그는 왕의 아들로 태어난 만큼 신분이 고귀하다.
    He is as noble as he was born the son of the king.
  • Google translate 어머니는 할아버지께 물려받은 도자기를 고귀한 물건 다루듯이 애지중지했다.
    Mother doted on pottery inherited from her grandfather as if it were handling noble objects.
  • Google translate 오늘 신문에서 주인에게 버림 받는 동물들의 문제를 다뤘어.
    Today's paper dealt with the problem of animals being abandoned by their owners.
    Google translate 모든 생명은 고귀한 법인데 생명의 소중함에 대한 경각심을 일깨워 주는 기사군요.
    Every life is a noble law, and it's a wake-up call to the importance of life.

고귀하다: noble; valuable,こうきだ【高貴だ】,noble, excellent, précieux,noble, honorable, ilustre,نبيل,эрхэм нандин, үнэт,cao quý, thanh cao,ประเสริฐ, สง่า, มีค่ายิ่ง, หาค่ามิได้,,высокий; благородный; ценный,珍贵,宝贵,高贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고귀하다 (고귀하다) 고귀한 (고귀한) 고귀하여 (고귀하여) 고귀해 (고귀해) 고귀하니 (고귀하니) 고귀합니다 (고귀함니다)
📚 Từ phái sinh: 고귀(高貴): 훌륭하고 귀중함.


🗣️ 고귀하다 (高貴 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)