🌟 고귀하다 (高貴 하다)

  Tính từ  

1. 훌륭하고 귀중하다.

1. CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고귀한 물건.
    A noble object.
  • 고귀한 신분.
    A noble status.
  • 고귀한 정성.
    A noble heart.
  • 고귀한 희생.
    A noble sacrifice.
  • 고귀하게 만들다.
    Make noble.
  • 성품이 고귀하다.
    Character noble.
  • 그는 왕의 아들로 태어난 만큼 신분이 고귀하다.
    He is as noble as he was born the son of the king.
  • 어머니는 할아버지께 물려받은 도자기를 고귀한 물건 다루듯이 애지중지했다.
    Mother doted on pottery inherited from her grandfather as if it were handling noble objects.
  • 오늘 신문에서 주인에게 버림 받는 동물들의 문제를 다뤘어.
    Today's paper dealt with the problem of animals being abandoned by their owners.
    모든 생명은 고귀한 법인데 생명의 소중함에 대한 경각심을 일깨워 주는 기사군요.
    Every life is a noble law, and it's a wake-up call to the importance of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고귀하다 (고귀하다) 고귀한 (고귀한) 고귀하여 (고귀하여) 고귀해 (고귀해) 고귀하니 (고귀하니) 고귀합니다 (고귀함니다)
📚 Từ phái sinh: 고귀(高貴): 훌륭하고 귀중함.


🗣️ 고귀하다 (高貴 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226)