🌟 간과하다 (看過 하다)

  Động từ  

1. 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.

1. XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간과한 점.
    A point overlooked.
  • Google translate 간과한 자료.
    Overlooked data.
  • Google translate 문제를 간과하다.
    Overlook the problem.
  • Google translate 본질을 간과하다.
    Overlook the essence.
  • Google translate 사실을 간과하다.
    Overlook facts.
  • Google translate 중요한 일을 간과하다.
    Overlook an important matter.
  • Google translate 효율성을 간과하다.
    Overlook efficiency.
  • Google translate 아버지는 이자에 대한 부담을 간과한 채 거액의 대출을 받으셨다.
    Father took out a large loan, overlooking the burden of interest.
  • Google translate 청소년의 범죄가 급증하여 더 이상 간과할 수 없는 수준에 이르렀다.
    Juvenile crime has soared to a level no longer overlooked.
  • Google translate 일이 너무 바쁘다 보니 건강을 챙기지 못하게 되네요.
    I'm too busy to take care of my health.
    Google translate 건강은 평소에 관리해야 한다는 점을 간과하지 마세요.
    Don't overlook the need to take care of your health.

간과하다: overlook; ignore; pass over,かんかする【看過する】。みすごす【見過ごす】。みのがす【見逃す】,négliger, laisser échapper, ne pas retenir,pasar por alto, pasar de largo, ignorar,يستهين,анзаарахгүй байх, хайхрахгүй байх, үл тоох,xem sơ qua, xem lướt,มองข้าม, มองผ่าน, เมินเฉย,melewatkan, melalaikan, mengacuhkan, mengabaikan,оставлять без внимания; упускать; пропускать,疏忽,忽略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간과하다 (간과하다)
📚 Từ phái sinh: 간과(看過): 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘김.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)