🌟 급급하다 (汲汲 하다)

  Tính từ  

1. 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.

1. MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음이 급급하다.
    I'm in a hurry.
  • Google translate 눈앞의 일에 급급하다.
    Be busy with the task ahead of you.
  • Google translate 먹고살기에 급급하다.
    Be bent on making ends meet.
  • Google translate 앞가림을 하기에 급급하다.
    Be in a hurry to take care of one's business.
  • Google translate 일을 처리하기에 급급하다.
    I'm in a hurry to get things done.
  • Google translate 그는 바로 코앞에 닥친 일에 급급하여 내일 일을 준비할 겨를이 없었다.
    He was too busy preparing for tomorrow's work as he was just around the corner.
  • Google translate 나는 시험을 준비하기에 급급하여 여자 친구에게 연락할 여유조차 없었다.
    I was so busy preparing for the test that i couldn't even afford to contact my girlfriend.
  • Google translate 이제 다음 주면 여행 갈 텐데 준비하고 있어?
    I'm going on a trip next week. are you getting ready?
    Google translate 요즘 일이 너무 많아서 일 처리 하는 데에 급급해서 날짜가 벌써 그렇게 된 줄도 몰랐어.
    There's so much work going on these days that i didn't even know the date was already like that.

급급하다: thinking only of one thing; busy oneself about something,きゅうきゅうとする【汲々とする】,,ocupado, afanoso,عاكف,улайрах, шунах, зав чөлөөгүй байх,mải mê, chăm chú,ยุ่ง, วุ่นวาย, ไม่มีเวลา, ง่วนอยู่กับ, มุ่งมั่นอยู่กับ, หมกมุ่นอยู่กับ,cenderung, condong,занятой; занятый,忙于,急于,疲于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급급하다 (급끄파다) 급급한 (급끄판) 급급하여 (급끄파여) 급급해 (급끄패) 급급하니 (급끄파니) 급급합니다 (급끄팜니다)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 급급하다 (汲汲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19)