🌟 변호하다 (辯護 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변호하다 (
변ː호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 변호(辯護): 다른 사람을 위해 감싸고 변명함., 법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고…
🗣️ 변호하다 (辯護 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피고를 변호하다. [피고 (被告)]
- 변호사가 변호하다. [변호사 (辯護士)]
- 변호인이 변호하다. [변호인 (辯護人)]
- 청산유수로 변호하다. [청산유수 (靑山流水)]
- 피고인을 변호하다. [피고인 (被告人)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 변호하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)