🌟 변호사 (辯護士)

☆☆☆   Danh từ  

1. 법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람.

1. LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국선 변호사.
    Public defender.
  • Google translate 인권 변호사.
    Human rights lawyer.
  • Google translate 변호사 비용.
    Attorney's fee.
  • Google translate 변호사 사무소.
    Attorney's office.
  • Google translate 변호사 신청.
    Applying for a lawyer.
  • Google translate 변호사 협회.
    The bar association.
  • Google translate 변호사가 되다.
    Become a lawyer.
  • Google translate 변호사가 변호하다.
    The lawyer defends.
  • Google translate 사법 시험에 합격한 형은 변호사가 되었다.
    My brother who passed the bar exam became a lawyer.
  • Google translate 피고의 변호사는 피고에게 이번 사건의 잘못이 없다는 것을 강하게 주장했다.
    The defendant's lawyer insisted strongly that the defendant was not at fault in this case.
  • Google translate 법원에 간 일은 잘 해결하셨어요?
    Did you settle your case with the court?
    Google translate 네. 변호사의 도움으로 소송에서 이겼어요.
    Yeah. i won the lawsuit with the help of a lawyer.
  • Google translate 친구에게 꿔 준 돈을 못 받고 있는데 법적으로 어떻게 대처하면 되나요?
    How can i deal with the law if i don't get the money i lent to my friend?
    Google translate 가까운 변호사 사무소에 가서 법률 상담을 받아 보세요.
    Go to the nearest attorney's office for legal advice.

변호사: lawyer,べんごし【弁護士】,avocat(e),abogado,محامي,өмгөөлөгч,luật sư,ทนายความ,pengacara, pembela,адвокат; защитник,律师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변호사 (변ː호사)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 변호사 (辯護士) @ Giải nghĩa

🗣️ 변호사 (辯護士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)