🌟 고문 (顧問)

Danh từ  

1. 어떤 분야에 전문적인 지식이나 경험 등을 가지고 그 분야에 대한 의견을 말하거나 도움을 주는 사람, 또는 그런 직책.

1. CỐ VẤN: Người hay một chức vụ có thể cho lời khuyên hay ý kiến về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률 고문.
    Legal adviser.
  • Google translate 재정 고문.
    Financial advisor.
  • Google translate 특별 고문.
    Special counsel.
  • Google translate 핵심 고문.
    Key adviser.
  • Google translate 고문 변호사.
    Torture lawyer.
  • Google translate 고문에 위촉되다.
    Appointed as an adviser.
  • Google translate 고문으로 모시다.
    To serve as an adviser.
  • Google translate 고문으로 영입하다.
    Bring in as an adviser.
  • Google translate 고문으로 임명하다.
    Appoint as an adviser.
  • Google translate 고문으로 있다.
    They're torture.
  • Google translate 기술 표절로 걸린 회사의 소송을 고문 변호사가 해결했다.
    The company's lawsuit for technical plagiarism was settled by a consultant lawyer.
  • Google translate 사장은 사업을 확장하기 전에 회사 재정 고문에게 자문을 구했다.
    The president sought advice from the company's financial adviser before expanding his business.
  • Google translate 집을 사려고 하는데 부동산에 눈이 어두워서 혼자 결정하려니 걱정이 돼요.
    I'm afraid i'm going to buy a house, but i'm too blind to real estate to decide on my own.
    Google translate 고문 회계사와 한번 상의해 보세요.
    Talk to the consultant accountant.

고문: advisor,こもん【顧問】,conseil, conseiller,consejero, asesor, consultor,مستشار,зөвлөгч,cố vấn,ที่ปรึกษา, ผู้แนะนำ,penasehat, pemberi nasehat,советник; консультант,顾问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문 (고문)


🗣️ 고문 (顧問) @ Giải nghĩa

🗣️ 고문 (顧問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)