🌟 혹독하다 (酷毒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹독하다 (
혹또카다
) • 혹독한 (혹또칸
) • 혹독하여 (혹또카여
) 혹독해 (혹또캐
) • 혹독하니 (혹또카니
) • 혹독합니다 (혹또캄니다
)
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 혹독하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208)