🌷 Initial sound: ㅎㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 45 ALL : 47
•
황당하다
(荒唐 하다)
:
말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.
•
합당하다
(合當 하다)
:
어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
•
화답하다
(和答 하다)
:
시나 노래 등에 응하여 대답하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Đối đáp ứng theo thơ hay bài hát...
•
후둘후둘
:
→ 후들후들
Phó từ
🌏
•
허둥허둥
:
어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI, MỘT CÁCH LUỐNG CA LUỐNG CUỐNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay hết cái này đến cái kia và liên tục vội vàng một cách gấp gáp.
•
허다하다
(許多 하다)
:
수가 매우 많다.
Tính từ
🌏 NHIỀU, ĐÔNG: Số rất nhiều.
•
희디희다
:
매우 희다.
Tính từ
🌏 TRẮNG TOÁT: Rất trắng.
•
행동하다
(行動 하다)
:
몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 하다.
Động từ
🌏 HÀNH ĐỘNG: Cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.
•
호도하다
(糊塗 하다)
:
(비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.
Động từ
🌏 BƯNG BÍT, CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.
•
혼돈하다
(混沌/渾沌 하다)
:
마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없는 상태이다.
Tính từ
🌏 HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Là trạng thái lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.
•
홀대하다
(忽待 하다)
:
정성을 쏟지 않고 소홀히 대접하다.
Động từ
🌏 TIẾP ĐÃI HỜI HỢT, BẠC ĐÃI: Tiếp đón qua loa và không hết lòng.
•
확대하다
(廓大 하다)
:
넓혀서 크게 하다.
Động từ
🌏 KHUẾCH ĐẠI, PHÓNG TO: Mở rộng làm to lên.
•
환도하다
(還都 하다)
:
전쟁 등으로 인해 정부가 한때 수도를 버리고 다른 곳으로 옯겼다가 다시 원래의 수도로 돌아오다.
Động từ
🌏 HOÀN ĐÔ: Chính phủ quay về thủ đô trước đó, sau khi đã dời khỏi đó và di chuyển đến nơi khác một cách tạm thời bởi nguyên nhân chiến tranh v.v...
•
환담하다
(歡談 하다)
:
정답고 즐겁게 이야기를 나누다.
Động từ
🌏 CHUYỆN TRÒ VUI VẺ: Nói chuyện một cách tình cảm và vui vẻ.
•
활달하다
(豁達 하다)
:
마음이 넓고 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, HÀO HIỆP, CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.
•
활동하다
(活動 하다)
:
몸을 움직이다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Cử động thân mình.
•
회담하다
(會談 하다)
:
어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
Động từ
🌏 HỘI ĐÀM: Nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó.
•
획득하다
(獲得 하다)
:
얻어 내어 가지다.
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được và có.
•
후들후들
:
팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리는 모양.
Phó từ
🌏 BẦN BẬT, LẨY BẨY: Hình ảnh chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh.
•
휴대하다
(携帶 하다)
:
어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다.
Động từ
🌏 CẦM TAY, XÁCH TAY: Cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.
•
흔들흔들
:
자꾸 이리저리 흔들리거나 흔들리게 하는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LÚC LẮC, LẮC LƯ, ĐU ĐƯA: Hình ảnh cứ lay động hoặc làm cho lắc lư chỗ này chỗ kia.
•
해독하다
(解讀 하다)
:
어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석하다.
Động từ
🌏 ĐỌC HIỂU: Đọc chữ viết hay bài viết khó rồi hiểu hoặc giải thích ý nghĩa.
•
허덕허덕
:
힘에 부쳐 자꾸 쩔쩔매거나 힘들어하는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐÀ LẢO ĐẢO, XIÊU VA XIÊU VẸO, BẤP BA BẤP BÊNH: Hình ảnh thiếu sức nên liên tục chếnh choáng hay mệt mỏi.
•
한담하다
(閑談 하다)
:
심심하거나 바쁘지 않을 때 이야기를 나누다. 또는 별로 중요하지 않은 이야기를 하다.
Động từ
🌏 NÓI CHUYỆN PHIẾM, NÓI CHUYỆN TẦM PHÀO: Chia sẻ khi buồn tẻ hoặc không bận rộn. Hoặc nói chuyện không mấy quan trọng.
•
할당하다
(割當 하다)
:
각자의 몫을 갈라 나누다.
Động từ
🌏 CHIA PHẦN, PHÂN CÔNG: Chia ra các phần của mỗi bên.
•
환대하다
(歡待 하다)
:
찾아온 사람을 반갑게 맞아 정성껏 대접하다.
Động từ
🌏 ĐÓN TIẾP NỒNG NHIỆT, MẾN KHÁCH: Chào đón người tìm đến một cách vui mừng và tiếp đón một cách hết sức thịnh tình.
•
회답하다
(回答 하다)
:
물음이나 편지 등에 대하여 반응하다.
Động từ
🌏 HỒI ĐÁP, HỒI ÂM: Trả lời câu hỏi hay thư từ...
•
학대하다
(虐待 하다)
:
정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굴다.
Động từ
🌏 NGƯỢC ĐÃI: Gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.
•
횡단하다
(橫斷 하다)
:
도로나 강 등을 가로 방향으로 지나다.
Động từ
🌏 BĂNG QUA, QUA: Đi qua con đường hay con sông theo phương hướng cắt ngang con đường hay con sông ấy.
•
협동하다
(協同 하다)
:
어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하다.
Động từ
🌏 HIỆP ĐỒNG, HỢP TÁC, CỘNG TÁC: Cùng tập hợp sức lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó.
•
효도하다
(孝道 하다)
:
부모를 정성껏 잘 모시어 받들다.
Động từ
🌏 HIẾU THẢO: Phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.
•
후덕하다
(厚德 하다)
:
말과 행동, 성품 등이 어질고 덕이 후하다.
Tính từ
🌏 NHÂN HẬU VÀ ĐỨC ĐỘ: Lời nói, hành động và tính tình ...khoan dung và có đức tốt.
•
험담하다
(險談 하다)
:
남의 부족한 점이나 잘못 등을 들추어 헐뜯다.
Động từ
🌏 NÓI XẤU: Xoi mói nói xấu về điểm sai hay điểm thiếu sót của người khác.
•
확대하다
(擴大 하다)
:
모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.
Động từ
🌏 PHÓNG TO, MỞ RỘNG: Làm cho hình dáng hay quy mô to lớn hơn vốn dĩ.
•
하대하다
(下待 하다)
:
상대방을 낮게 대우하다.
Động từ
🌏 COI THƯỜNG, XEM THƯỜNG: Đối xử hạ thấp đối phương.
•
하달하다
(下達 하다)
:
더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내리거나 전달하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN XUỐNG: Truyền đạt mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người bề trên hay cơ quan cao hơn xuống người bề dưới hoặc cơ quan thấp hơn.
•
확답하다
(確答 하다)
:
확실하게 대답하다.
Động từ
🌏 ĐÁP RÕ RÀNG, TRẢ LỜI DỨT KHOÁT: Trả lời một cách chắc chắn.
•
한들한들
:
이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 ĐUNG ĐA ĐUNG ĐƯA, LẮC LA LẮC LƯ: Hình ảnh liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia.
•
합당하다
(合黨 하다)
:
두 개 이상의 당을 하나로 합치다.
Động từ
🌏 HỢP NHẤT ĐẢNG: Gộp hai đảng trở lên thành một.
•
해당하다
(該當 하다)
:
어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞다.
Động từ
🌏 PHÙ HỢP, TƯƠNG ỨNG: Khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.
•
해독하다
(解毒 하다)
:
몸 안에 들어간 독을 없애다.
Động từ
🌏 GIẢI ĐỘC: Làm mất đi chất độc xâm nhập vào trong cơ thể.
•
해동하다
(解凍 하다)
:
얼었던 것이 녹아서 풀리다. 또는 그렇게 하게 하다.
Động từ
🌏 RÃ ĐÔNG: Làm tan cái đã đông đá.
•
혹독하다
(酷毒 하다)
:
몹시 심하다.
Tính từ
🌏 GAY GẮT, NGHIỆT NGÃ, KHẮC NGHIỆT: Rất nghiêm trọng.
•
혼동하다
(混同 하다)
:
서로 다른 사물들을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각하다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN: Suy nghĩ lẫn lộn và không thể phân biệt những sự vật khác nhau.
•
합동하다
(合同 하다)
:
둘 이상의 집단이나 개인이 모여 일을 함께하다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP, PHỐI HỢP, LIÊN KẾT, SÁT NHẬP: Hai cá nhân hoặc tổ chức trở lên tập trung lại cùng làm việc.
•
후대하다
(厚待 하다)
:
후하게 잘 대접하다.
Động từ
🌏 HẬU ĐÃI: Tiếp đãi rất hậu hĩnh.
•
회동하다
(會同 하다)
:
여러 사람이 일정한 목적을 가지고 한데 모이다.
Động từ
🌏 HỘI HỌP: Nhiều người có mục đích nhất định, tụ tập lại một nơi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)