🌟 후둘후둘

Phó từ  

1. → 후들후들

1.


후둘후둘: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)