🌟 후둘후둘
Phó từ
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 후둘후둘
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)