🌟 합당하다 (合當 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합당하다 (
합땅하다
) • 합당한 (합땅한
) • 합당하여 (합땅하여
) 합당해 (합땅해
) • 합당하니 (합땅하니
) • 합당합니다 (합땅함니다
)
🗣️ 합당하다 (合當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음용수에 합당하다. [음용수 (飮用水)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 합당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273)