🌟 합당하다 (合當 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.

1. THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합당한 가치.
    A reasonable value.
  • 합당한 이유.
    Reasonable reason.
  • 기준에 합당하다.
    Comply with the criteria.
  • 도리에 합당하다.
    Compensate with reason.
  • 뜻에 합당하다.
    Be worthy of one's.
  • 이치에 합당하다.
    Make sense.
  • 조건에 합당하다.
    Meet the conditions.
  • 질문에 합당하다.
    Comply with the question.
  • 그는 합당한 이유도 없이 해고되었다.
    He was fired for no good reason.
  • 공장 폐수로 피해를 본 주민들은 회사에 합당한 보상을 요구했다.
    Residents affected by the factory wastewater demanded due compensation from the company.
  • 해외 파견은 어떻게 됐어?
    What happened to the overseas dispatch?
    안 됐어. 실무 경험이 없는 사람은 합당하지 않대.
    That's too bad. people with no working experience are not eligible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합당하다 (합땅하다) 합당한 (합땅한) 합당하여 (합땅하여) 합당해 (합땅해) 합당하니 (합땅하니) 합당합니다 (합땅함니다)

🗣️ 합당하다 (合當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)