🌟 합당하다 (合當 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합당하다 (
합땅하다
) • 합당한 (합땅한
) • 합당하여 (합땅하여
) 합당해 (합땅해
) • 합당하니 (합땅하니
) • 합당합니다 (합땅함니다
)
🗣️ 합당하다 (合當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음용수에 합당하다. [음용수 (飮用水)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 합당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)