🌟 합당하다 (合當 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합당하다 (
합땅하다
) • 합당한 (합땅한
) • 합당하여 (합땅하여
) 합당해 (합땅해
) • 합당하니 (합땅하니
) • 합당합니다 (합땅함니다
)
🗣️ 합당하다 (合當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 음용수에 합당하다. [음용수 (飮用水)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 합당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)