🌟 합당하다 (合當 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.

1. THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합당한 가치.
    A reasonable value.
  • Google translate 합당한 이유.
    Reasonable reason.
  • Google translate 기준에 합당하다.
    Comply with the criteria.
  • Google translate 도리에 합당하다.
    Compensate with reason.
  • Google translate 뜻에 합당하다.
    Be worthy of one's.
  • Google translate 이치에 합당하다.
    Make sense.
  • Google translate 조건에 합당하다.
    Meet the conditions.
  • Google translate 질문에 합당하다.
    Comply with the question.
  • Google translate 그는 합당한 이유도 없이 해고되었다.
    He was fired for no good reason.
  • Google translate 공장 폐수로 피해를 본 주민들은 회사에 합당한 보상을 요구했다.
    Residents affected by the factory wastewater demanded due compensation from the company.
  • Google translate 해외 파견은 어떻게 됐어?
    What happened to the overseas dispatch?
    Google translate 안 됐어. 실무 경험이 없는 사람은 합당하지 않대.
    That's too bad. people with no working experience are not eligible.

합당하다: reasonable; suitable; appropriate,てきせつだ【適切だ】。かなう【適う】。てきする【適する】,approprié, adéquat,razonable, adecuado, apropiado,يلائم، يناسب، يطابق,нийцтэй, зохистой, таарамжтай, тохиромжтой,thích đáng, tương xứng, thích hợp,เหมาะ, เหมาะสม, ถูกต้อง, คู่ควร, สมควร,sangat tepat, sangat cocok, sangat sesuati,,适当,恰当,妥当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합당하다 (합땅하다) 합당한 (합땅한) 합당하여 (합땅하여) 합당해 (합땅해) 합당하니 (합땅하니) 합당합니다 (합땅함니다)

🗣️ 합당하다 (合當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)