🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

: 하나에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI: Số cộng thêm một vào một.

: 하나나 둘쯤 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai.

후둘후 : → 후들후들 Phó từ
🌏

: 오직 두 사람. Danh từ
🌏 CHỈ CÓ HAI NGƯỜI: Duy chỉ có hai người.

: 크고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 굴러가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh mà vật tròn và to lăn nhẹ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.


:
Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)