🌾 End: 둘
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
둘
:
하나에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI: Số cộng thêm một vào một.
•
한둘
:
하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai.
•
후둘후둘
:
→ 후들후들
Phó từ
🌏
•
단둘
:
오직 두 사람.
Danh từ
🌏 CHỈ CÓ HAI NGƯỜI: Duy chỉ có hai người.
•
둘둘
:
크고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 굴러가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh mà vật tròn và to lăn nhẹ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
• Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36)