🌟 할당하다 (割當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할당하다 (
할땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 할당(割當): 각자의 몫을 갈라 나눔. 또는 그 몫.
🗣️ 할당하다 (割當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소유주에게 할당하다. [소유주 (所有主)]
- 일정량을 할당하다. [일정량 (一定量)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 할당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)