🌟 할당하다 (割當 하다)

Động từ  

1. 각자의 몫을 갈라 나누다.

1. CHIA PHẦN, PHÂN CÔNG: Chia ra các phần của mỗi bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할당한 부분.
    Allocated part.
  • Google translate 할당할 계획.
    Plan to allocate.
  • Google translate 기능을 할당하다.
    Allocate function.
  • Google translate 업무를 할당하다.
    Allocate the work.
  • Google translate 일을 할당하다.
    Allocate work.
  • Google translate 임무를 할당하다.
    Assigning a mission.
  • Google translate 무상으로 할당하다.
    Allot free of charge.
  • Google translate 우선적으로 할당하다.
    Assign first.
  • Google translate 회사에서 이번 분기 업무를 사원들에게 할당해 주었다.
    The company assigned this quarter's work to its employees.
  • Google translate 공장장은 각 분야별로 직원을 고르게 할당하여 작업의 효율을 높였다.
    The factory manager increased the efficiency of the work by allocating employees evenly in each field.
  • Google translate 판매량을 채우려면 어느 정도 시간을 할당해야 할까요?
    How much time do we have to allocate to meet sales?
    Google translate 날마다 다섯 시간 이상은 판촉 활동을 해야 할 거예요.
    You'll have to do more than five hours of promotion every day.

할당하다: assign; allot,わりあてる【割り当てる】。わりふる【割り振る】,attribuer, assigner,asignar,يقسّم نصيبًا ويوزّعه,хувиарлах, оногдох, ноогдох,chia phần, phân công,แบ่ง, จัดแบ่ง, จัดสรร, แบ่งส่วน, แบ่งสรร, แบ่งสันปันส่วน, แจกจ่าย,membagi-bagi, membagi,,分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할당하다 (할땅하다 )
📚 Từ phái sinh: 할당(割當): 각자의 몫을 갈라 나눔. 또는 그 몫.

🗣️ 할당하다 (割當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)