🌟 할당하다 (割當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할당하다 (
할땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 할당(割當): 각자의 몫을 갈라 나눔. 또는 그 몫.
🗣️ 할당하다 (割當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소유주에게 할당하다. [소유주 (所有主)]
- 일정량을 할당하다. [일정량 (一定量)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 할당하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)