💕 Start: 할
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 34 ALL : 40
•
할머니
:
아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
•
할아버지
:
아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NỘI, ÔNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha của mẹ.
•
할인
(割引)
:
정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định.
•
할부
(割賦)
:
돈을 여러 번에 나누어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP: Việc trả tiền làm nhiều lần.
•
할인점
(割引店)
:
정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN GIÁM GIÁ, CỬA HÀNG BÁN GIẢM GIÁ: Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.
•
할퀴다
:
손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.
•
할
(割)
:
비율을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HAL; PHẦN TRĂM (%): Đơn vị thể hiện tỉ lệ.
•
할 말을 잊다
:
놀라거나 어이가 없어서, 또는 감동해서 제대로 말이 나오지 않다.
🌏 QUÊN MẤT LỜI ĐỊNH NÓI: Vì bất ngờ hoặc choáng, hay cảm động nên lời nói không thốt ra được.
•
할거하다
(割據 하다)
:
땅을 나누어 차지하고 다스리다.
Động từ
🌏 NẮM GIỮ, CHIẾM ĐÓNG: Chia ra chiếm giữ và cai quản đất đai.
•
할당
(割當)
:
각자의 몫을 갈라 나눔. 또는 그 몫.
Danh từ
🌏 SỰ CHIA PHẦN, SỰ PHÂN CÔNG, PHẦN ĐƯỢC CHIA: Việc chia ra các phần của mỗi người (mỗi bên). Hoặc phần đó.
•
할당되다
(割當 되다)
:
각자의 몫이 갈라져 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA PHẦN: Phần của mỗi người được chia ra.
•
할당량
(割當量)
:
각자의 몫을 갈라 나눈 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên.
•
할당제
(割當制)
:
몫을 갈라 나누거나 책임을 지게 하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ PHÂN CÔNG: Chế độ tách phần ra chia hoặc giao trách nhiệm.
•
할당하다
(割當 하다)
:
각자의 몫을 갈라 나누다.
Động từ
🌏 CHIA PHẦN, PHÂN CÔNG: Chia ra các phần của mỗi bên.
•
할딱거리다
:
숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp.
•
할딱대다
:
숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp.
•
할딱이다
:
숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 내다.
Động từ
🌏 PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp.
•
할딱할딱
:
숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó.
•
할딱할딱하다
:
숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HÀ HỔN HỀN, THỞ PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Liên tục thở khó nhọc và ra tiếng thở gấp gáp.
•
할렐루야
(hallelujah)
:
기독교에서, 하나님을 찬양한다는 뜻을 나타내는 말.
Danh từ
🌏 HALLELUJAH: Cách nói thể hiện ý nghĩa tán dương Thượng Đế trong đạo Cơ đốc.
•
할례
(割禮)
:
고대부터 행해져 온 종교적 의식의 하나로, 남자의 성기 끝 살가죽을 끊어 내는 풍습.
Danh từ
🌏 SỰ CẮT BAO QUY ĐẦU: Phong tục cắt da quy đầu của nam giới, là một nghi thức mang tính tôn giáo được lưu truyền và thực hiện từ thời cổ đại,
•
할머님
:
(높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
•
할멈
:
신분이 낮은 늙은 여자.
Danh từ
🌏 BÀ GIÀ: Phụ nữ già nua có thân phận thấp kém.
•
할미
:
(낮춤말로) 할멈.
Danh từ
🌏 MỤ GIÀ: (cách nói hạ thấp) Bà già.
•
할미꽃
:
몸 전체에 긴 털이 촘촘히 나 있으며, 4~5월에 자주색 꽃이 줄기 끝에서 밑을 향해 피는 식물.
Danh từ
🌏 HOA PHỤC SINH: Thực vật toàn thân mọc lông dài rậm, hoa màu tím ở đầu cành nở hướng xuống đất từ tháng 4 đến tháng 5.
•
할복
(割腹)
:
배를 가름.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ MỔ BỤNG: Sự rạch bụng mình ra.
•
할복하다
(割腹 하다)
:
배를 가르다.
Động từ
🌏 TỰ MỔ BỤNG: Tự rạch bụng mình ra.
•
할부금
(割賦金)
:
여러 번에 나누어 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP: Tiền chia ra và trả thành nhiều lần.
•
할부하다
(割賦 하다)
:
돈을 여러 번에 나누어 내다.
Động từ
🌏 TRẢ GÓP: Trả tiền làm nhiều lần.
•
할아버님
:
(높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
•
할아범
:
신분이 낮은 늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.
•
할아비
:
(낮춤말로) 할아범.
Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già.
•
할애
(割愛)
:
귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 줌.
Danh từ
🌏 SỰ DÀNH (THỜI GIAN, KHÔNG GIAN, TIỀN BẠC...) CHO: Việc không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.
•
할애되다
(割愛 되다)
:
귀중한 시간, 돈 공간 등이 아깝게 생각되지 않고 선뜻 내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÀNH, ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Tiền bạc, không gian, thời gian… quý báu không thấy tiếc mà sẵn sàng bỏ ra.
•
할애하다
(割愛 하다)
:
귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 주다.
Động từ
🌏 DÀNH (THỜI GIAN, KHÔNG GIAN, TIỀN BẠC...) CHO: Không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.
•
할인되다
(割引 되다)
:
정해진 가격에서 얼마가 빠지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢM GIÁ: Một số tiền nào đó được trừ đi trong giá đã định.
•
할인율
(割引率)
:
정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định.
•
할인하다
(割引 하다)
:
정해진 가격에서 얼마를 빼다.
Động từ
🌏 GIẢM GIÁ, GIẢM GIÁ KHUYẾN MẠI, HẠ GIÁ: Giảm bao nhiêu đó từ giá đã quy định.
•
할증
(割增)
:
정해진 가격에 얼마를 더함.
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG GIÁ, SỰ LÊN GIÁ: Việc cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định.
•
할증료
(割增料)
:
정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42)