🌟 할딱할딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할딱할딱하다 (
할따칼따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 할딱할딱: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양., 신발이 커서 벗겨지는 …
• Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119)