🌟 할딱할딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할딱할딱 (
할따칼딱
)
📚 Từ phái sinh: • 할딱할딱하다: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 내다., 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 할딱할딱
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70)