🌟 할딱할딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할딱할딱 (
할따칼딱
)
📚 Từ phái sinh: • 할딱할딱하다: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 내다., 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 할딱할딱
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)