🌟 할딱할딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할딱할딱 (
할따칼딱
)
📚 Từ phái sinh: • 할딱할딱하다: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 내다., 신발이 커서 자꾸 벗겨지다.
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 할딱할딱
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10)