🌟 헐떡헐떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡헐떡 (
헐떠컬떡
)
📚 Từ phái sinh: • 헐떡헐떡하다: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지…
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 헐떡헐떡
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)