🌟 헐떡헐떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡헐떡 (
헐떠컬떡
)
📚 Từ phái sinh: • 헐떡헐떡하다: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지…
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 헐떡헐떡
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)