🌟 할증료 (割增料)

Danh từ  

1. 정해진 가격에 더하여 내는 돈.

1. TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유류 할증료.
    An oil surcharge.
  • Google translate 할증료가 붙다.
    Be charged a surcharge.
  • Google translate 할증료가 부과되다.
    Surcharge imposed.
  • Google translate 할증료를 내다.
    Pay a surcharge.
  • Google translate 할증료를 부과하다.
    Impose a surcharge.
  • Google translate 밤늦게 택시를 탄 승규는 할증료를 내야 했다.
    Seung-gyu, who took a taxi late at night, had to pay a surcharge.
  • Google translate 일반 화물보다 무겁거나 부피가 크면 할증료가 부과된다.
    A surcharge shall be imposed if it is heavier or larger than ordinary freight.
  • Google translate 비행기표가 내가 봤던 금액보다 비싸.
    Flight tickets are more expensive than the amount i saw.
    Google translate 네가 본 금액에 유류 할증료가 추가돼서 그래.
    It's because the fuel surcharge has been added to the amount you saw.
Từ tham khảo 웃돈: 원래의 값보다 더 주는 돈.

할증료: extra charge; surcharge; premium,わりましりょう【割り増し料】。かさんきん【加算金】。かちょうきん【課徴金】,tarif majoré,precio extra, tarifa extra,علاوة، حافز,нэмэгдэл мөнгө,tiền tăng giá, tiền lên giá,เงินส่วนเกิน, เงินบวกเพิ่ม,biaya/harga ekstra,,附加费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할증료 (할쯩뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81)