🌟 할증료 (割增料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할증료 (
할쯩뇨
)
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 할증료
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81)