🌷 Initial sound: ㅎㅈㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
한자리
:
같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ.
•
해조류
(海藻類)
:
미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma.
•
활주로
(滑走路)
:
비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.
•
힘자랑
:
힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ.
•
할증료
(割增料)
:
정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)