🌟 힘자랑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘자랑 (
힘자랑
)
📚 Từ phái sinh: • 힘자랑하다: 힘이 센 것을 자랑하다.
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 힘자랑
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)