🌟 힘자랑

Danh từ  

1. 힘이 센 것을 자랑함.

1. SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은근한 힘자랑.
    A subtle show of strength.
  • Google translate 힘자랑을 하다.
    Show off one's strength.
  • Google translate 힘자랑 같다.
    It's like a show of strength.
  • Google translate 한 남자가 우락부락한 근육을 내보이며 힘자랑을 했다.
    A man showed off his muscles and showed off his strength.
  • Google translate 민준이가 무거운 바위를 단번에 옮기며 힘자랑을 한다.
    Minjun moves the heavy rock at once and brags about his strength.
  • Google translate 승규는 힘이 센 것을 자랑스럽게 여겨 힘자랑을 유난히 많이 했다.
    Seung-gyu prided himself on being strong and boasted exceptionally much about his strength.
  • Google translate 힘자랑 같지만 내가 젊을 때 며칠을 밤새도 끄떡없었어.
    It's the same as my strength, but i stayed up all night for days when i was young.
    Google translate 정말 체력이 좋으셨군요.
    You've been really strong.

힘자랑: flexing one's muscles; boast of one's strength,ちからじまん【力自慢】,,alardeo de fuerza,التفاخر بالقوة,хүчээ гайхуулах,sự phô trương sức mạnh,การอวดว่ามีกำลัง, การอวดว่ามีพลัง,pembanggaan kekuatan, pembanggaan tenaga,гордость владения силой; хвастовство силой,炫耀力气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘자랑 (힘자랑)
📚 Từ phái sinh: 힘자랑하다: 힘이 센 것을 자랑하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)